GIÁ BỌC GHẾ DA Ô TÔ 5 CHỖ BAO NHIÊU?

5/5 - (5 bình chọn)

GIÁ BỌC GHẾ DA Ô TÔ 5 CHỖ

GIÁ BỌC GHẾ DA Ô TÔ 5 CHỖ phần lớn phụ thuộc vào chất liệu sử dụng: Da công nghiệp, da thật, da nappa… Ngoài ra, mức giá bọc ghế sẽ được điều chỉnh khi có yêu cầu cá nhân hóa: Tạo form ghế khác biệt so với ban đầu, lắp đặt thêm các tính năng tự động, massage…

BẢNG GIÁ BỌC GHẾ XE 4-5 CHỖ 2024

Giá bọc ghế bằng Da nhân tạo
Gói 1 Bọc ghế bằng da Simili TQ 1.900.000đ
Gói 2 Bọc ghế bằng da Simili Thái 3.200.000đ
Gói 3 Bọc ghế bằng da công nghiệp Thái 5.200.000đ
Gói 4 Bọc ghế bằng da Nappa tiêu chuẩn 6.200.000đ
Gói 5 Bọc ghế bằng da Nappa thế hệ mới 7.800.000đ
Gói 6 Bọc ghế bằng da Nappa VIP thế hệ mới 9.600.000đ
Gói 7 Bọc ghế bằng da bò tái sinh Diamon Pro 13.600.000đ

* Bảng giá áp dụng với các xe hạng A, B và hạng C. Với các xe thuộc phân khúc hạng D trở lên sẽ có mức điều chỉnh phù hợp.

Gói 8 Bọc ghế bằng da bò Ý nội địa 16.800.000đ
Gói 9 Bọc ghế bằng da Nappa Brazin 25.200.000đ
Gói 10 Bọc ghế bằng da Nappa nội địa Ý 40.500.000đ

* Bảng giá áp dụng với các xe hạng A, B và hạng C. Với các xe thuộc phân khúc hạng D trở lên sẽ có mức điều chỉnh phù hợp.

Bảng giá bọc ghế da xe ô tô 5 chỗ

HÌNH ẢNH BỌC GHẾ DA Ô TÔ 5 CHỖ

BỌC GHẾ DA Ô TÔ 5 CHỖ - TOYOTA CAMRY
Bọc ghế da ô tô 5 chỗ – Toyota Camry
BỌC GHẾ DA Ô TÔ 5 CHỖ - TOYOTA VIOS - DA NAPPA - MORCAR
Bọc ghế da ô tô 5 chỗ – Toyota Vios
Bọc ghế da ô tô 5 chỗ - Lexus RX350
Bọc ghế da ô tô 5 chỗ – Lexus RX350
Bọc ghế da ô tô Honda City
Bọc ghế da ô tô Toyota Altis

CHẤT LIỆU DÙNG BỌC GHẾ Ô TÔ

Da dùng cho bọc ghế ô tô rất phong phú, đa dạng. Để dễ dàng nhận biết, chúng tôi phân loại da thành 2 nhóm chính: Da công nghiệp (Simili, PU, Microfiber) và Da tự nhiên (Da bò, Da Nappa…):

Chi tiết các loại da bọc ghế ô tô

Da công nghiệp SIMILI: có tên khoa học là Polyvinyl Chloride (viết tắt là PVC): Được sản xuất từ các sợi tổng hợp polyester, bề mặt phủ nhựa PVC. Bề mặt được hoàn thiện với nhiều màu sắc và hoạ tiết. Simili là nhóm vật liệu có giá thành thấp nhất trong nhóm này.

Cấu tạo da công nghiệp Simili
Cấu tạo da công nghiệp Simili

Simili giả da
Bề mặt da công nghiệp Simili

Rất dễ nhận dạng da công nghiệp Simili bởi lớp vải dệt bằng sợi polyester phía sau.

Ưu - nhược điểm của Da công nghiệp Simili

  • Giá thành: Đây là dòng da công nghiệp giá rẻ nhưng vẫn đáp ứng tốt yêu cầu thẩm mỹ. Nó là một sản phẩm tốt trong phân khúc giá rẻ.
  • Tuổi thọ: Simili có tuổi thọ từ 1-3 năm. Trong môi trường phù hợp và được chăm sóc tốt, tuổi thọ có thể lên tới 5 năm.
  • Thẩm mỹ: Da Simili được hoàn thiện bề mặt theo mẫu vân của da bò với độ bóng tương tự. Màu sắc đa dạng, tạo nên các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao.
  • Dễ vệ sinh: Dễ vệ sinh bề mặt bằng các dung dịch vệ sinh thông thường.
  • Nhược điểm: Bề mặt hơi cứng, thời gian ban đầu có mùi nhựa nhẹ, sẽ hết mùi sau vài tuần sử dụng.

Da công nghiệp PU (Polyurethane): Đây là loại da tái sinh, được sản xuất từ vụn da thật. Da công nghiệp PU có tính chất vật lý tương tự như da tư nhiên, bền bỉ và giá thành phù hợp. Và đặc biệt, da công nghiệp PU không chứa chất độc hại, không nồng mùi nhựa, an toàn cho sức khỏe.

Da công nghiệp PU - Vân da Bò
Da công nghiệp PU - vân Da Bò
Da công nghiệp PU - Vân Nappa
Da công nghiệp PU - vân Da Nappa

Ưu - nhược điểm của da pu

  • Thẩm mỹ: Da công nghiệp PU có bề mặt hoàn thiện đẹp, có thể cảm nhận sự mềm mại và thân thiện khi tiếp xúc.
  • Màu sắc, mẫu mã: Đa dạng về màu sắc, nên nó được dùng khá phổ biến trong nội thất. Họa tiết cũng rất đẹp và linh hoạt. Bạn có thể lựa chọn vân da Bò hoặc vân da Nappa.
  • An toàn: Không bắt lửa, chống cháy tốt. Không nồng mùi nhựa, không hóa chất độc hại. Vì vậy, nó không tác động xấu đến sức khỏe con người.
  • Dễ vệ sinh: Bề mặt láng mịn, không bám bụi nên dễ dàng vệ sinh sạch sẽ bằng nước hoặc các dung dịch vệ sinh thông thường.

Da Microfiber là nhóm da nhân tạo cao cấp hàng đầu. Nó được sản xuất bằng công nghệ vải không dệt xuyên kim - mô phỏng cấu trúc 3D của da thật. Vì vậy, da Microfiber giống da thật đến 90-95%.

Cấu trúc vi sợi da Bò thật
Cấu trúc vi sợi da Bò thật
Cấu trúc vi sợi da Microfiber
Cấu trúc vi sợi da Microfiber
  • Da Microfiber có cấu tạo có hai lớp chính: Lớp đế là xơ siêu vi mảnh và Lớp bề mặt là nhựa PU (poliuretan) chất lượng cao..
  • Tính chất vật lý và hóa học của Microfiber còn tốt hơn cả da thật. Đây được xem là loại da công nghiệp cao cấp nhất hiện nay. Khi tiếp xúc, bạn có thể cảm nhận được bề mặt mềm, mịn và cảm giác mát tay rất tự nhiên. Da Microfiber không mùi, không chứa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe.
  • Da Microfiber được sử dụng trong nội thất ô tô hạng sang và những bộ ghế sofa cao cấp.
Mặt sau da Microfiber - giống da thật
Mặt sau da Microfiber - giống da thật
Mặt trước da Microfiber
Bề mặt da Microfiber - vân Da Bò

Ưu điểm da Microfiber

  1. Giống da thật: Bề mặt được hoàn thiện đẹp tinh tế, mềm mại và mát tay giống như da thật đến mức hoàn hảo. Nếu chỉ tiếp xúc bề mặt, bạn sẽ bị lầm tưởng đó là da thật.
  2. Màu sắc đa dạng: Đây cũng là đặc điểm chung của dòng da nhân tạo. Da Microfiber có vô số màu sắc để lựa chọn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
  3. Tuổi thọ: Da Microfiber có tuổi thọ rất cao, xấp xỉ với tuổi thọ của da thật, trong nhiều trường hợp, nó có thể có độ bền cao hơn da thật. Thông thường, da Microfiber có tuổi thọ từ 5-7 năm.
  4. Độ bền: Các chỉ tiêu về độ bền kéo, xé, bong tróc, mài mòn của da Microfiber đều cao hơn da thật. Màu sắc bền đẹp lâu dài, không bị biến sắc dưới tác động của tia UV.
  5. Dễ vệ sinh: Bề mặt láng mịn, không bám bụi nên dễ dàng vệ sinh sạch sẽ bằng nước hoặc các dung dịch vệ sinh thông thường.
  6. An toàn cho sức khỏe: Đây chính giá trị đích thực mà dòng da Microfiber đem lại. Da microfiber không mùi khó chịu, không độc hại, chống nước, hạn chế nấm mốc và đặc biệt là chống cháy. 
  7. Thân thiện với môi trường: Đây là chất liệu không gây ô nhiễm môi trường và sức khỏe của người dùng. Nó có thể tự phân hủy trong môi trường trong thời gian ngắn. Do đó, các nhà môi trường đang dần khuyến khích sử dụng sản phẩm có chứa vải không dệt nhờ đặc tính nổi bật này.

Da bò (Da bò thuộc) là sản phẩm thuộc da được sử dụng rộng rãi trong ngành nội thất. Chúng ta có thể bắt gặp da bò trong nội thất các xe hạng sang hoặc ở các bộ sofa cao cấp.

Ưu - nhược điểm của da bò

  1. Mềm mại êm ái: Da bò có đặc tính mềm mại và dẻo dai, mang đến cảm giác êm ái và thoải mái khi sử dụng. Đặc biệt, với những sản phẩm như ghế ô tô, sofa da cao cấp,... da bò sẽ giúp người dùng cảm nhận được sự êm ái và dễ chịu trong mọi hoạt động.
  2. An toàn cho sức khỏe: Da bò được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo không sử dụng hóa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe người dùng. Nhờ vậy, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng các sản phẩm làm từ da bò mà không lo gây kích ứng da hay ảnh hưởng đến sức khỏe.
  3. Giữ nhiệt tốt: Da bò có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp người dùng cảm thấy ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Đây là một ưu điểm đặc biệt của da bò so với các loại da nhân tạo, nhờ đó có thể sử dụng sản phẩm quanh năm mà không lo bị khó chịu bởi thời tiết.
  4. Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt da bò được xử lý bằng kỹ thuật đặc biệt, giúp chống thấm nước và không bám bụi. Nhờ vậy, có thể dễ dàng lau chùi, vệ sinh sản phẩm bằng khăn ẩm mà không lo làm hỏng da.
  5. Đẹp mãi theo thời gian: Đây là một đặc điểm độc đáo của da bò. Bề mặt da bò sẽ dần trở nên mềm mại, bóng đẹp hơn và mang đậm dấu ấn của thời gian, tạo nên giá trị rất riêng của sản phẩm. 
  6. Tuổi thọ: Do bò có tuổi thọ cao hơn hẳn các dòng da nhân tạo.tuổi thọ của da bò thường trên 10 năm. Nếuở môi trường thuận lợi và chăm sóc tốt, tuổi thọ của da bò có thể đến 20 năm.
  7. Tuy vậy, Da bò có gia thành cao hơn đáng kể so da nhân tạo, đây cũng chính là trở ngại đối với người tiêu dùng.

Da bò Ý - mềm mại và đẳng cấp

Da nappa tự nhiên

Da Nappa là nhóm da thật cao cấp hàng đầu trong mọi loại da. Nó là nguyên liệu thượng hạng để tạo nên các vật dụng cao cấp cho giới thượng lưu. Da Nappa được làm từ da bò non, da cừu non hoặc da dê non... Da có tính chất mềm mại, đàn hồi tốt và bền đẹp theo thời gian.

Da bò Nappa

Trong nội thất thì Da bò Nappa được sử dụng phổ biến hơn do có bề bề mặt rộng lớn và nguồn nguyên liệu dồi dào. Da bò Nappa được dùng trong nội thất các dòng xe hạng sang và siêu sang và sofa cao cấp.

Ưu - nhược điểm của da nappa

  • Bề mặt da có độ tinh khiết của tự nhiên, tạo cảm giác dịu mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đây chính là đặc tính riêng biệt nhất mà chúng ta không nhận thấy được từ da nhân tạo. Ngoài ra, các vết xước nguyên bản trên mặt da tạo nên sự khác biệt và chắc chắn sẽ không có sản phẩm trùng lặp.
  • Bề mặt da mềm, mịn và có tính đàn hồi cao. Theo thời gian, quá trình patina diễn ra làm cho sắc da càng được hoàn thiện hơn, bóng sáng và đẹp hơn, tạo nên một giá trị không thể đong đếm.
  • Vệ sinh bề mặt dễ dàng bằng khăn ẩm hoặc bằng dung dịch vệ sinh thông thường.
  • Tuy vậy, nhược điểm lớn nhất là giá thành cao nên nó không được phổ biến. Da có đặc điểm không chịu nước và không bền vững trong môi trường dư ẩm.

Da nappa nhân tạo

Da Nappa được người dùng rất ưa thích nhưng nó thực sự quá khó để tiếp cận do giá thành quá cao. Vì vậy, nó đã được sản xuất công nghiệp để thỏa mãn đam mê của người tiêu dùng. Mặc dù là Da nhân tạo nhưng nó lại có nhiều ưu thế, khiến nó trở nên phổ biến.

Ưu nhược điểm của da Napp nhân tạo

  • Mềm mại, đồng nhất và bóng đẹp. Da có nhiều màu sắc để lựa chọn.
  • Khổ da lớn, dễ thiết kế cho các bề mặt lớn.
  • Không thấm nước, dễ vệ sinh bằng khăn ẩm hoặc dung dịch vệ sinh thông thường. Một số loại da còn có thể không bám dính mực bút bi.
  • Không mùi, không chứa hóa chất đọc hại, chống cháy nên rất an toàn cho người sử dụng. 

Da nappa nhân tạo

CÁCH TÍNH GIÁ BỌC GHẾ DA Ô TÔ 5 CHỖ

GIÁ BỌC GHẾ DA Ô TÔ phụ thuộc vào CHẤT LIỆU, MỨC TIÊU HAO VẬT LIỆU và MỨC ĐỘ PHỨC TẠP của mẫu ghế.

🔸 CHẤT LIỆU:

  • Các nhóm vật liệu được sử dụng để bọc ghế ô tô, bao gồm: Nỉ, Simili, Da công nghiệp, Da Nappa và Da tự nhiên.
  • Trong đó, Da công nghiệp và Da Nappa được dùng phổ biến hơn cả do tính chất vật lý tương tự như da thật, bền, đẹp và giá thành rất phù hợp.

🔸 MỨC ĐỘ PHỨC TẠP:

  • Mức độ phức tạp được thể hiện thông qua kiểu mẫu thiết kế. Đó là sự phân chia bề mặt thành các mảng miếng, hình khối và đường may.
  • Bảng giá trên được xây dựng khi bọc ghế theo mẫu nguyên bản (có thể phối đến 2 màu).

🔸 MỨC TIÊU HAO VẬT LIỆU:

  • Mức tiêu hao vật liệu bao gồm khối lượng vật liệu cấu thành sản phẩm và khối lượng vật liệu hao phí.
  • Mẫu ghế phức tạp, phân chia nhiều mảng miếng thì vật liệu cũng tăng cao đáng kể.

CÁC MẪU BỌC GHẾ DA Ô TÔ

MORCAR - TINH HOA CÔNG NGHỆ XE HƠI

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *