Màn hình tiêu chuẩn

BẢNG THÔNG TIN SẢN PHẨM

Mã sản phẩm: MORCAR D906.2K
Hệ điều hành: Android 12
CPU RAM 4GB + ROM 64GB, Chipset: 8 core, 2.0GHz
Màn hình: Qled 9.5-10.5in, 2000X1200P
Video: Hỗ trợ xem video 4K
Âm thanh: Cổng ra Loa xe nguyên bản
  Cổng Sub, AUX, DSP, Optical
Internet: 4G, WiFi, phát WiFi
Kết nối: Bluetooth, Carplay, AndroidAT
Camera: Camera lùi hoặc Camera 360
Dẫn đường: Google Map, Vietmap & Cảnh báo tốc độ
Trợ lý: Điều khiển bằng giọng nói Kiki
Bảo hành: Bảo hành điện tử 24 tháng (1 đổi 1)
Mã sản phẩm: MORCAR D904.2K
Hệ điều hành: Android 12
CPU RAM 4GB + ROM 32GB, Chipset: 8 core, 2.0GHz
Màn hình: Qled 9.5-10.5in, 2000 x 1200P
Video: Hỗ trợ xem video 4K
Âm thanh: Cổng ra Loa xe nguyên bản
  Cổng Sub, AUX, DSP, Optical
Internet: 4G, WiFi, phát WiFi
Kết nối: Bluetooth, Carplay, AndroidAT
Camera: Camera lùi hoặc Camera 360
Dẫn đường: Google Map, Vietmap & Cảnh báo tốc độ
Trợ lý: Điều khiển bằng giọng nói Kiki
Bảo hành: Bảo hành điện tử 24 tháng (1 đổi 1)
Mã sản phẩm: MORCAR D906
Hệ điều hành: Android 12
CPU RAM 4GB + ROM 64GB, Chipset: 8 core, 1.8GHz
Màn hình: Qled 9-10in, 1280 x 720P
Video: Hỗ trợ xem video 4K
Âm thanh: Cổng ra Loa xe nguyên bản
  Cổng Sub, AUX, DSP, Optical
Internet: 4G, WiFi, phát WiFi
Kết nối: Bluetooth, Carplay, AndroidAT
Camera: Camera lùi hoặc Camera 360
Dẫn đường: Google Map, Vietmap & Cảnh báo tốc độ
Trợ lý: Điều khiển bằng giọng nói Kiki
Bảo hành: Bảo hành điện tử 24 tháng (1 đổi 1)
Mã sản phẩm: MORCAR D904
Hệ điều hành: Android 12
CPU RAM 4GB + ROM 32GB, Chipset: 8 core, 1.8GHz
Màn hình: Qled 9-10in, 1280 x 720P
Video: Hỗ trợ xem video 4K
Âm thanh: Cổng ra Loa xe nguyên bản
  Cổng Sub, AUX, DSP, Optical
Internet: 4G, WiFi, phát WiFi
Kết nối: Bluetooth, Carplay, AndroidAT
Camera: Camera lùi hoặc Camera 360
Dẫn đường: Google Map, Vietmap & Cảnh báo tốc độ
Trợ lý: Điều khiển bằng giọng nói Kiki
Bảo hành: Bảo hành điện tử 24 tháng (1 đổi 1)
Mã sản phẩm: MORCAR D902
Hệ điều hành: Android 12
CPU RAM 2GB + ROM 32GB, Chipset: 8 core, 1.6GHz
Màn hình: Qled 9-10in, 1280 x 720P
Video: Hỗ trợ xem video 4K
Âm thanh: Cổng ra Loa xe nguyên bản
  Cổng Sub, AUX, DSP
Internet: 4G, WiFi, phát WiFi
Kết nối: Bluetooth, Carplay, AndroidAT
Camera: Camera lùi hoặc Camera 360
Dẫn đường: Google Map, Vietmap & Cảnh báo tốc độ
Trợ lý: Điều khiển bằng giọng nói Kiki
Bảo hành: Bảo hành điện tử 24 tháng (1 đổi 1)

BẢNG GIÁ Màn hình tiêu chuẩn

(Tích vào các ô tùy chọn bên dưới để thay đổi)


Màn hình tesla

Bảng thông tin sản phẩm

Mã sản phẩm: TESLA T504 MORCAR
Hệ điều hành: Android 12
CPU RAM 4GB + ROM 32GB, Chipset: 8 core, 1.8GHz
Màn hình: Qled 10.4 inch, 1024 x 768
Video: Hỗ trợ xem video 4K
Âm thanh: Cổng ra Loa xe nguyên bản
  Cổng Sub, AUX, DSP, Optical
Internet: 4G, WiFi, phát WiFi
Kết nối: Bluetooth, Carplay, AndroidAT
Camera: Camera lùi hoặc Camera 360
Dẫn đường: Google Map, Vietmap & Cảnh báo tốc độ
Trợ lý: Điều khiển bằng giọng nói Kiki
Bảo hành: Bảo hành điện tử 24 tháng (1 đổi 1)

bảng giá Màn hình tesla

(Tích vào các ô tùy chọn bên dưới để thay đổi)


Màn hình Mazda

BẢNG THÔNG TIN SẢN PHẨM

Mã sản phẩm: MAZDA M504
Hệ điều hành: Android 12
CPU RAM 4GB + ROM 32GB, Chipset: 8 core, 1.8GHz
Màn hình: Qled 10.25 inch, 1920 x 720P
Video: Hỗ trợ xem video 4K
Âm thanh: Cổng ra Loa xe nguyên bản
  Cổng Sub, AUX, DSP, Optical
Internet: 4G, WiFi, phát WiFi
Kết nối: Bluetooth, Carplay, AndroidAT
Camera: Camera lùi hoặc Camera 360
Dẫn đường: Google Map, Vietmap & Cảnh báo tốc độ
Trợ lý: Điều khiển bằng giọng nói Kiki
Bảo hành: Bảo hành điện tử 2 năm (1 đổi 1)
Mã sản phẩm: MAZDA M524
Hệ điều hành: Android 12 & Mazda Connect
CPU RAM 4GB + ROM 32GB, Chipset: 8 core, 1.8GHz
Màn hình: Qled 10.25 inch, 1920 x 720P
Video: Hỗ trợ xem video 4K
Âm thanh: Cổng ra Loa xe nguyên bản
  Cổng Sub, AUX, DSP, Optical
Internet: 4G, WiFi, phát WiFi
Kết nối: Bluetooth, Carplay, AndroidAT
Camera: Camera lùi hoặc Camera 360
Dẫn đường: Google Map, Vietmap & Cảnh báo tốc độ
Trợ lý: Điều khiển bằng giọng nói Kiki
Bảo hành: Bảo hành điện tử 2 năm (1 đổi 1)

bảng giá Màn hình Mazda

(Tích vào các ô tùy chọn bên dưới để thay đổi)


Màn hình promax

Bảng thông tin sản phẩm

Mã sản phẩm: MORCAR X704
Hệ điều hành: Android 12
CPU RAM 4GB + ROM 32GB, Chipset: 8 core, 1.8GHz
Màn hình: Qled 12.3 inch, 1920 x 720P
Video: Hỗ trợ xem video 4K
Âm thanh: Cổng ra Loa xe nguyên bản
  Cổng Sub, AUX, DSP, Optical
Internet: 4G, WiFi, phát WiFi
Kết nối: Bluetooth, Carplay, AndroidAT
Camera: Camera lùi hoặc Camera 360
Dẫn đường: Google Map, Vietmap & Cảnh báo tốc độ
Trợ lý: Điều khiển bằng giọng nói Kiki
Bảo hành: Bảo hành điện tử 2 năm (1 đổi 1)

bảng giá Màn hình promax

(Tích vào các ô tùy chọn bên dưới để thay đổi)


Bảng giá bọc ghế da

Cơ sở tính giá:

  • Kích cỡ xe, số chỗ ngồi
  • Chất liệu sử dụng
  • Các yêu cầu kỹ thuật
Cách này dựa theo tiêu chuẩn của châu Âu, phân loại xe căn cứ vào chiều dài và kích thước xe. Ở Việt Nam, là nói về phân hạng các phân khúc xe hạng B, hạng C,.. khi giới thiệu hay đánh giá một mẫu xe nào đó, tuy nhiên sự khác nhau giữa các phân khúc cũng không được rạch ròi và cũng không có tài liệu định nghĩa chính xác về mỗi phân khúc. Về tổng quan chúng ta có cách phân hạng các phân khúc xe ô tô bằng ký hiệu chữ cái như sau:
  • Phân khúc hạng A (Mini Class Vehicles – Daewoo Matiz, Kia Morning,..)
  • Phân khúc hạng B (Small Class Vehicles – Ford Fiesta, Hyundai i20, Toyota Yaris,..)
  • Phân khúc hạng C (Sub-Medium Class Vehicles – Ford Focus, Honda Civic, Kia Forte, Chevrolet Cruze,..)
  • Phân khúc hạng D (Top-Middle Class Vehicles – Ford Mondeo, Toyota Camry, Honda Accord,..)
  • Phân khúc hạng E (Upper Class Vehicles – Mercedes E-Class, BMW Serie 5, Audi A6,..)
  • Phân khúc hạng F (Luxury Class Vehicles – Mercedes S-Class, BMW Serie 7, Audi A8,..)
  • Phân khúc hạng M (Multi Purpose Cars – MPC / MPV – Toyota Innova, Mitsubishi Grandis,..)
  • Phân khúc hạng J (Crossover Utility Vehicle / Sport Utility Vehicle – Ford Escape, Toyota Land Cruiser,..)
  • Phân khúc hạng S (Super Luxury Vehicle)

bảng giá bọc ghế ô tô

(Tích vào các ô tùy chọn bên dưới để thay đổi)


Bảng giá phục hồi ghế da

bảng giá phục hồi ghế ô tô

(Tích vào các ô tùy chọn bên dưới để thay đổi)


Bảng giá nâng cấp nội thất

gói basic

(Tích vào các ô tùy chọn bên dưới để thay đổi)


gói premium

(Tích vào các ô tùy chọn bên dưới để thay đổi)


gói luxury

(Tích vào các ô tùy chọn bên dưới để thay đổi)


gói phục hồi

(Tích vào các ô tùy chọn bên dưới để thay đổi)