Xưởng bọc ghế da ô tô chuyên nghiệp tại Hà Nội

bọc ghế da ô tô

XE 2 CHỖ – 4 CHỖ -5 CHỖ – 7 CHỖ – 16 CHỖ – 29 CHỖ

Da Nappa

Da bò tơ Ý

Da thật

Da bò tự nhiên

Nappa VIP

Da bò tái sinh

Microfiber

Cấu trúc da thật

bọc ghế da ô tô chuyên nghiệp

Nâng cấp nội thất xe với dịch vụ bọc ghế da chuyên nghiệp là bước cải thiện thiết thực cả về tiện nghi lẫn giá trị thẩm mỹ. Chất liệu da được chọn lọc kỹ, chống bong tróc, dễ vệ sinh, thoáng khí và thân thiện với làn da. Kỹ thuật may và bọc ghế theo chuẩn form zin giúp ghế ngồi chắc chắn, êm ái, không bị xô lệch sau thời gian sử dụng. Khách hàng có thể tùy chọn phối màu, kiểu chỉ khâu để thể hiện cá tính riêng trong không gian xe của mình.

Hãy gửi yêu cầu cho chúng tôi – Bạn sẽ nhận về một sản phẩm như ý!

Tại Sao Nên Bọc Ghế Da Ô Tô?

một số hình ảnh

Bọc ghế da ô tô tại morcar

Chất Liệu Da Cao Cấp – Không Mùi Hóa Chất

✅ Da công nghiệp (Microfiber): Mềm, mịn, bền đến 5 năm – phù hợp xe phổ thông & gia đình.

✅ Da thật (Da bò Malaysia, Italy): Đẳng cấp – độ bền cao – cảm giác ngồi vượt trội.

✅ Da nappa: (Italy, Brazin) Chất liệu da mềm mịn, thoáng khí, bền màu, mang lại cảm giác êm ái và sang trọng vượt trội 

Thi Công Tỉ Mỉ – Ôm Chuẩn Form

✅ Bọc chuẩn form – giữ nguyên khung ghế.

✅ May chỉ theo màu yêu cầu (đỏ, xám, be, đen, nâu, phối 2 màu…)

✅ Không bung chỉ, không nhăn nheo, không keo mùi nặng.

✅ Giao xe trong ngày (1 – 2 ngày tùy xe)

video clip

QUY TRÌNH BỌC GHẾ DA Ô TÔ

  • Công việc BỌC GHẾ DA Ô TÔ ĐẸP được thực hiện bởi các Chuyên viên kỹ thuật giỏi, khéo tay và chuyên nghiệp. Mọi công đoạn đều được thực hiện cẩn thận, tỉ mỉ. Mang đến các sản phẩm hoàn mỹ nhất, tinh tế từng đường may, từng góc cạnh.
  • B1: Chuẩn bị vật liệu da theo đúng mẫu khách chọn.
  • B2: May da theo thiết kế, đúng với khuôn mẫu ghế của đời xe.
  • B3: Tháo dỡ ghế, tháo lớp da (nỉ) cũ.
  • B4: Bù mút đệm ghế (áp dụng với những ghế bị xẹp hoặc vị trí đệm bị xẹp).
  • B5: Tiến hành bọc da lên cốt ghế.
  • B6: Lắp đặt ghế lên xe.
  • B7: Kiểm tra kỹ thuật, kiểm tra kết nối.
  • B8: Vệ sinh toàn bộ bề mặt ghế.
Hình ảnh BỌC GHẾ DA Ô TÔ VIOS
BỌC GHẾ DA Ô TÔ LEXUS LX350 - DA NAPPA - MORCAR

TIẾN ĐỘ BỌC GHẾ DA Ô TÔ

  • B1: Quý khách chọn mẫu da, màu da. Thời gian tư vấn, chọn mẫu khoảng 30 phút.
  • B2: Xưởng thực hiện công tác cắt may. Công đoạn này mất khoảng 1-3 ngày. Trong thời gian này, Quý khách vẫn sử dụng xe bình thường.
  • B3: Thực hiện bọc ghế. Thời gian để hoàn thiện khoảng 3-4 giờ. Quý khách có thể chờ tại xưởng để lấy xe hoặc bàn giao xe cho xưởng.

chi phí BỌC GHẾ DA Ô TÔ

Xưởng bọc ghế da ô tô chuyên nghiệp tại Hà Nội

BẢNG GIÁ BỌC GHẾ DA CHI TIẾT 2025

DA NHÂN TẠO  
Gói 1 Bọc ghế bằng da Simili TQ 1.200.000đ
Gói 2 Bọc ghế bằng da Simili Thái 2.000.000đ
Gói 3 Bọc ghế bằng da công nghiệp Thái 3.000.000đ
Gói 4 Bọc ghế bằng da Nappa tiêu chuẩn 3.600.000đ
Gói 5 Bọc ghế bằng da Nappa thế hệ mới 4.000.000đ
Gói 6 Bọc ghế bằng da Nappa VIP thế hệ mới 5.000.000đ
Gói 7 Bọc ghế bằng da bò tái sinh Diamon Pro 7.000.000đ
DA TỰ NHIÊN  
Gói 8 Bọc ghế bằng da bò Ý nội địa 9.000.000đ
Gói 9 Bọc ghế bằng da Nappa Brazin 14.000.000đ
Gói 10 Bọc ghế bằng da Nappa nội địa Ý 22.000.000đ
DA NHÂN TẠO  
Gói 1 Bọc ghế bằng da Simili TQ 1.900.000đ
Gói 2 Bọc ghế bằng da Simili Thái 3.200.000đ
Gói 3 Bọc ghế bằng da công nghiệp Thái 5.200.000đ
Gói 4 Bọc ghế bằng da Nappa tiêu chuẩn 6.200.000đ
Gói 5 Bọc ghế bằng da Nappa thế hệ mới 7.800.000đ
Gói 6 Bọc ghế bằng da Nappa VIP thế hệ mới 9.600.000đ
Gói 7 Bọc ghế bằng da bò tái sinh Diamon Pro 13.600.000đ
DA TỰ NHIÊN  
Gói 8 Bọc ghế bằng da bò Ý nội địa 16.800.000đ
Gói 9 Bọc ghế bằng da Nappa Brazin 25.200.000đ
Gói 10 Bọc ghế bằng da Nappa nội địa Ý 40.500.000đ

* Bảng giá áp dụng với các xe hạng A, B và hạng C. Với các xe thuộc phân khúc hạng D trở lên sẽ có mức điều chỉnh phù hợp.

DA NHÂN TẠO  
Gói 1 Bọc ghế bằng da Simili TQ 2.900.000đ
Gói 2 Bọc ghế bằng da Simili Thái 4.600.000đ
Gói 3 Bọc ghế bằng da công nghiệp Thái 6.670.000đ
Gói 4 Bọc ghế bằng da Nappa tiêu chuẩn 8.060.000đ
Gói 5 Bọc ghế bằng da Nappa thế hệ mới 10.140.000đ
Gói 6 Bọc ghế bằng da Nappa VIP thế hệ mới 12.480.000đ
Gói 7 Bọc ghế bằng da bò tái sinh Diamon Pro 17.680.000đ
DA TỰ NHIÊN  
Gói 8 Bọc ghế bằng da bò Ý nội địa 21.840.000đ
Gói 9 Bọc ghế bằng da Nappa Brazin 32.760.000đ
Gói 10 Bọc ghế bằng da Nappa nội địa Ý 52.600.000đ

* Bảng giá áp dụng với các xe hạng A, B và hạng C. Với các xe thuộc phân khúc hạng D trở lên sẽ có mức điều chỉnh phù hợp.

Gói 1 Bọc ghế bằng da Simili TQ 8.000.000đ
Gói 2 Bọc ghế bằng da Simili Thái 10.400.000đ
Gói 3 Bọc ghế bằng da công nghiệp Thái 16.800.000đ
Gói 4 Bọc ghế bằng da Nappa tiêu chuẩn 20.000.000đ
Gói 5 Bọc ghế bằng da Nappa thế hệ mới 24.800.000đ

* Với các xe độ Limousine, quý khách vui lòng liên hệ với xưởng để nhận báo giá.

Gói 1 Bọc ghế bằng da Simili TQ 14.500.000đ
Gói 2 Bọc ghế bằng da Simili Thái 18.850.000đ
Gói 3 Bọc ghế bằng da công nghiệp Thái 30.450.000đ
Gói 4 Bọc ghế bằng da Nappa tiêu chuẩn 36.250.000đ
Gói 5 Bọc ghế bằng da Nappa thế hệ mới 44.950.000đ
Xưởng bọc ghế da ô tô chuyên nghiệp tại Hà Nội

Liên hệ với chúng tôi

Hãy gửi cho chúng tôi yêu cầu của bạn theo mẫu phía dưới, chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn.

Bạn cũng có thể gọi trực tiếp đến chúng tôi qua các số điện thoại sau:

Tư vấn

Form đăng ký tư vấn

    tư vấn lựa chọn mẫu da

    Da dùng cho bọc ghế ô tô rất đa dạng, bạn sẽ bị rối loạn khi tiếp xúc và sẽ không biết vật liệu nào là tốt. Để bạn đọc biết được dễ dàng lựa chọn, MORCAR phân loại các vật liệu này thành 2 nhóm chính: DA NHÂN TẠO và DA TỰ NHIÊN kèm theo mô tả chi tiết từng nhóm.

    Chi tiết các loại da bọc ghế ô tô

    Da công nghiệp SIMILI: có tên khoa học là Polyvinyl Chloride (viết tắt là PVC): Được sản xuất từ các sợi tổng hợp polyester, bề mặt phủ nhựa PVC. Bề mặt được hoàn thiện với nhiều màu sắc và hoạ tiết. Simili là nhóm vật liệu có giá thành thấp nhất trong nhóm này.

    Cấu tạo da công nghiệp Simili
    Cấu tạo da công nghiệp Simili

    Simili giả da
    Bề mặt da công nghiệp Simili

    Rất dễ nhận dạng da công nghiệp Simili bởi lớp vải dệt bằng sợi polyester phía sau.

    Ưu - nhược điểm của Da công nghiệp Simili

    • Giá thành: Đây là dòng da công nghiệp giá rẻ nhưng vẫn đáp ứng tốt yêu cầu thẩm mỹ. Nó là một sản phẩm tốt trong phân khúc giá rẻ.
    • Tuổi thọ: Simili có tuổi thọ từ 1-3 năm. Trong môi trường phù hợp và được chăm sóc tốt, tuổi thọ có thể lên tới 5 năm.
    • Thẩm mỹ: Da Simili được hoàn thiện bề mặt theo mẫu vân của da bò với độ bóng tương tự. Màu sắc đa dạng, tạo nên các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao.
    • Dễ vệ sinh: Dễ vệ sinh bề mặt bằng các dung dịch vệ sinh thông thường.
    • Nhược điểm: Bề mặt hơi cứng, thời gian ban đầu có mùi nhựa nhẹ, sẽ hết mùi sau vài tuần sử dụng.

    Da công nghiệp PU (Polyurethane): Đây là loại da tái sinh, được sản xuất từ vụn da thật. Da công nghiệp PU có tính chất vật lý tương tự như da tư nhiên, bền bỉ và giá thành phù hợp. Và đặc biệt, da công nghiệp PU không chứa chất độc hại, không nồng mùi nhựa, an toàn cho sức khỏe.

    Da công nghiệp PU - Vân da Bò
    Da công nghiệp PU - vân Da Bò
    Da công nghiệp PU - Vân Nappa
    Da công nghiệp PU - vân Da Nappa

    Ưu - nhược điểm của da pu

    • Thẩm mỹ: Da công nghiệp PU có bề mặt hoàn thiện đẹp, có thể cảm nhận sự mềm mại và thân thiện khi tiếp xúc.
    • Màu sắc, mẫu mã: Đa dạng về màu sắc, nên nó được dùng khá phổ biến trong nội thất. Họa tiết cũng rất đẹp và linh hoạt. Bạn có thể lựa chọn vân da Bò hoặc vân da Nappa.
    • An toàn: Không bắt lửa, chống cháy tốt. Không nồng mùi nhựa, không hóa chất độc hại. Vì vậy, nó không tác động xấu đến sức khỏe con người.
    • Dễ vệ sinh: Bề mặt láng mịn, không bám bụi nên dễ dàng vệ sinh sạch sẽ bằng nước hoặc các dung dịch vệ sinh thông thường.

    Da Microfiber là nhóm da nhân tạo cao cấp hàng đầu. Nó được sản xuất bằng công nghệ vải không dệt xuyên kim - mô phỏng cấu trúc 3D của da thật. Vì vậy, da Microfiber giống da thật đến 90-95%.

    Cấu trúc vi sợi da Bò thật
    Cấu trúc vi sợi da Bò thật
    Cấu trúc vi sợi da Microfiber
    Cấu trúc vi sợi da Microfiber
    • Da Microfiber có cấu tạo có hai lớp chính: Lớp đế là xơ siêu vi mảnh và Lớp bề mặt là nhựa PU (poliuretan) chất lượng cao..
    • Tính chất vật lý và hóa học của Microfiber còn tốt hơn cả da thật. Đây được xem là loại da công nghiệp cao cấp nhất hiện nay. Khi tiếp xúc, bạn có thể cảm nhận được bề mặt mềm, mịn và cảm giác mát tay rất tự nhiên. Da Microfiber không mùi, không chứa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe.
    • Da Microfiber được sử dụng trong nội thất ô tô hạng sang và những bộ ghế sofa cao cấp.
    Mặt sau da Microfiber - giống da thật
    Mặt sau da Microfiber - giống da thật
    Mặt trước da Microfiber
    Bề mặt da Microfiber - vân Da Bò

    Ưu điểm da Microfiber

    1. Giống da thật: Bề mặt được hoàn thiện đẹp tinh tế, mềm mại và mát tay giống như da thật đến mức hoàn hảo. Nếu chỉ tiếp xúc bề mặt, bạn sẽ bị lầm tưởng đó là da thật.
    2. Màu sắc đa dạng: Đây cũng là đặc điểm chung của dòng da nhân tạo. Da Microfiber có vô số màu sắc để lựa chọn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
    3. Tuổi thọ: Da Microfiber có tuổi thọ rất cao, xấp xỉ với tuổi thọ của da thật, trong nhiều trường hợp, nó có thể có độ bền cao hơn da thật. Thông thường, da Microfiber có tuổi thọ từ 5-7 năm.
    4. Độ bền: Các chỉ tiêu về độ bền kéo, xé, bong tróc, mài mòn của da Microfiber đều cao hơn da thật. Màu sắc bền đẹp lâu dài, không bị biến sắc dưới tác động của tia UV.
    5. Dễ vệ sinh: Bề mặt láng mịn, không bám bụi nên dễ dàng vệ sinh sạch sẽ bằng nước hoặc các dung dịch vệ sinh thông thường.
    6. An toàn cho sức khỏe: Đây chính giá trị đích thực mà dòng da Microfiber đem lại. Da microfiber không mùi khó chịu, không độc hại, chống nước, hạn chế nấm mốc và đặc biệt là chống cháy. 
    7. Thân thiện với môi trường: Đây là chất liệu không gây ô nhiễm môi trường và sức khỏe của người dùng. Nó có thể tự phân hủy trong môi trường trong thời gian ngắn. Do đó, các nhà môi trường đang dần khuyến khích sử dụng sản phẩm có chứa vải không dệt nhờ đặc tính nổi bật này.

    Da bò (Da bò thuộc) là sản phẩm thuộc da được sử dụng rộng rãi trong ngành nội thất. Chúng ta có thể bắt gặp da bò trong nội thất các xe hạng sang hoặc ở các bộ sofa cao cấp.

    Ưu - nhược điểm của da bò

    1. Mềm mại êm ái: Da bò có đặc tính mềm mại và dẻo dai, mang đến cảm giác êm ái và thoải mái khi sử dụng. Đặc biệt, với những sản phẩm như ghế ô tô, sofa da cao cấp,... da bò sẽ giúp người dùng cảm nhận được sự êm ái và dễ chịu trong mọi hoạt động.
    2. An toàn cho sức khỏe: Da bò được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo không sử dụng hóa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe người dùng. Nhờ vậy, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng các sản phẩm làm từ da bò mà không lo gây kích ứng da hay ảnh hưởng đến sức khỏe.
    3. Giữ nhiệt tốt: Da bò có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp người dùng cảm thấy ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Đây là một ưu điểm đặc biệt của da bò so với các loại da nhân tạo, nhờ đó có thể sử dụng sản phẩm quanh năm mà không lo bị khó chịu bởi thời tiết.
    4. Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt da bò được xử lý bằng kỹ thuật đặc biệt, giúp chống thấm nước và không bám bụi. Nhờ vậy, có thể dễ dàng lau chùi, vệ sinh sản phẩm bằng khăn ẩm mà không lo làm hỏng da.
    5. Đẹp mãi theo thời gian: Đây là một đặc điểm độc đáo của da bò. Bề mặt da bò sẽ dần trở nên mềm mại, bóng đẹp hơn và mang đậm dấu ấn của thời gian, tạo nên giá trị rất riêng của sản phẩm. 
    6. Tuổi thọ: Do bò có tuổi thọ cao hơn hẳn các dòng da nhân tạo.tuổi thọ của da bò thường trên 10 năm. Nếuở môi trường thuận lợi và chăm sóc tốt, tuổi thọ của da bò có thể đến 20 năm.
    7. Tuy vậy, Da bò có gia thành cao hơn đáng kể so da nhân tạo, đây cũng chính là trở ngại đối với người tiêu dùng.

    Da bò Ý - mềm mại và đẳng cấp

    Da nappa tự nhiên

    Da Nappa là nhóm da thật cao cấp hàng đầu trong mọi loại da. Nó là nguyên liệu thượng hạng để tạo nên các vật dụng cao cấp cho giới thượng lưu. Da Nappa được làm từ da bò non, da cừu non hoặc da dê non... Da có tính chất mềm mại, đàn hồi tốt và bền đẹp theo thời gian.

    Da bò Nappa

    Trong nội thất thì Da bò Nappa được sử dụng phổ biến hơn do có bề bề mặt rộng lớn và nguồn nguyên liệu dồi dào. Da bò Nappa được dùng trong nội thất các dòng xe hạng sang và siêu sang và sofa cao cấp.

    Ưu - nhược điểm của da nappa

    • Bề mặt da có độ tinh khiết của tự nhiên, tạo cảm giác dịu mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đây chính là đặc tính riêng biệt nhất mà chúng ta không nhận thấy được từ da nhân tạo. Ngoài ra, các vết xước nguyên bản trên mặt da tạo nên sự khác biệt và chắc chắn sẽ không có sản phẩm trùng lặp.
    • Bề mặt da mềm, mịn và có tính đàn hồi cao. Theo thời gian, quá trình patina diễn ra làm cho sắc da càng được hoàn thiện hơn, bóng sáng và đẹp hơn, tạo nên một giá trị không thể đong đếm.
    • Vệ sinh bề mặt dễ dàng bằng khăn ẩm hoặc bằng dung dịch vệ sinh thông thường.
    • Tuy vậy, nhược điểm lớn nhất là giá thành cao nên nó không được phổ biến. Da có đặc điểm không chịu nước và không bền vững trong môi trường dư ẩm.

    Da nappa nhân tạo

    Da Nappa được người dùng rất ưa thích nhưng nó thực sự quá khó để tiếp cận do giá thành quá cao. Vì vậy, nó đã được sản xuất công nghiệp để thỏa mãn đam mê của người tiêu dùng. Mặc dù là Da nhân tạo nhưng nó lại có nhiều ưu thế, khiến nó trở nên phổ biến.

    Ưu nhược điểm của da Napp nhân tạo

    • Mềm mại, đồng nhất và bóng đẹp. Da có nhiều màu sắc để lựa chọn.
    • Khổ da lớn, dễ thiết kế cho các bề mặt lớn.
    • Không thấm nước, dễ vệ sinh bằng khăn ẩm hoặc dung dịch vệ sinh thông thường. Một số loại da còn có thể không bám dính mực bút bi.
    • Không mùi, không chứa hóa chất đọc hại, chống cháy nên rất an toàn cho người sử dụng. 

    Da nappa nhân tạo

    Lựa chọn chất liệu, màu sắc

    1. phương pháp CHỌN MÀU DA

    Trên thực tế, mọi màu sắc đều rất đẹp, bạn sẽ rất lúng túng khi trước mặt là vô vàn các mẫu da. Để đi đến lựa chọn đúng nhất, bạn nên dựa trên một số nguyên tắc sau:

    • Chọn màu theo nguyên bản: Màu ghế nguyên bản được thiết kế theo liền mạch với nội thất tổng thể của xe. Nó tạo nên sự hài hòa, đồng bộ, mang đến một vẻ đẹp bền vững.
    • Chọn màu theo tuổi phong thùy: Khi màu nội thất hoàn toàn xung khắc với mệnh của bạn. Bạn có thể chọn màu ghế tương sinh với mệnh chủ để chế ngự với màu tương khắc. Khi đó màu nội thất sẽ trở nên cân bằng, mang đến sự bình an cho mệnh chủ.
    • Chọn màu theo cá tính: Khi bạn là người mạnh mẽ, luôn nổi bật mỗi khi xuất hiện. Bạn có thể tùy chọn cho mình một màu ghế theo đúng sở thích. Trong trường hợp này, bạn cần đổi màu nhiều chi tiết nội thất khác để chúng được ăn khớp với nhau, mang đến vẻ đẹp của sự mạnh mẽ, cá tính và nổi bật vượt trội.

    2. CHỌN MÀU SẮC THEO PHONG THỦY

    bảng màu theo ngũ hành

    Mệnh Màu bản mệnh Tương sinh Tương khắc
    Kim Trắng, vàng nhạt, bạc, ánh kim, xám Nâu đất, vàng đất, cam đất Đỏ, cam, vàng cam, hồng
    Mộc Màu tông xanh lá, màu gỗ Xanh nước biển, xanh lơ, đen Trắng, vàng nhạt, bạc, ánh kim, xám
    Thủy Xanh nước biển, xanh lơ, đen Trắng, vàng nhạt, bạc, ánh kim, xám Nâu đất, vàng đất, cam đất
    Hỏa Đỏ, cam, vàng cam, hồng Màu tông xanh lá, màu gỗ Xanh nước biển, xanh lơ, đen
    Thổ Nâu đất, vàng đất, cam đất Đỏ, cam, vàng cam, hồng Màu tông xanh lá, màu gỗ

    BẢNG MÀU DA BÒ

    (Màu sắc thực tế có thể chênh lệch với màu trên ảnh)

    Mẫu da B01

    Mẫu da B02

    Mẫu da B03

    Mẫu da B04

    Mẫu da B05

    Mẫu da B06

    Mẫu da B07

    Mẫu da B08

    Mẫu da B09

    Mẫu da B10

    Mẫu da B11

    Mẫu da B12

    Mẫu da B13

    Mẫu da B14

    Mẫu da B15

    Mẫu da B16

    Mẫu da B17

    Mẫu da B18

    Mẫu da B19

    Mẫu da B20

    Mẫu da B21

    BẢNG MÀU DA NAPPA

    (Màu sắc thực tế có thể chênh lệch với màu trên ảnh)

    Mẫu da N02

    Mẫu da N04

    Mẫu da N05

    Mẫu da N06

    Mẫu da N07

    Mẫu da N08

    Mẫu da N09

    Mẫu da N10

    Mẫu da N11

    Mẫu da N12

    Mẫu da N13

    Mẫu da N14

    Mẫu da N15

    Mẫu da N16

    Mẫu da N17

    Mẫu da N18

    Mẫu da N19

    Mẫu da N20

    Mẫu da N21

    Mẫu da N22

    Mẫu da N01

    So sánh các loại da

    Để có được cái nhìn khách quan, chúng tôi đưa ra bảng so sánh các chỉ tiêu về các loại da để Quý khách dễ dàng phân biệt.

    So sánh da microfiber với Da bò

    Tiêu chí Đơn vị Microfiber Da Bò Tiêu chuẩn
    Khối lượng g/cm³ 700±100 900±100 ASTM D751
    Độ bền xé
    L (N/5cm)
    W (N/5cm)
    ≥900
    ≥900
    ≥600
    ≥600
    ISO8256-2004
    Độ bền kéo
    L (%)
    W (%)
    70-90
    90-130
    ≥30
    ≥30
    ISO8256-2004
    Độ bền rách
    L (N/5cm)
    W (N/5cm)
    ≥70
    ≥70
    ≥50
    ≥50
    ISO8683-1
    Độ bền bong tróc
    L (N/5cm)
    W (N/5cm)
    ≥70
    ≥70
    ≥30
    ≥30
    ISO8510-21990
    Chịu mài mòn grade ≥4 ≥3 ASTM D73884

    So sánh các nhóm da nhân tạo

    Tiêu chí Microfiber Da PU Da Simili
    Cấu tạo Xơ siêu vi mảnh phủ PU Vụn da thật ép phủ PU Vải sợi dệt phủ PVC
    Chống nước *** *** ***
    Chống cháy *** *** không
    Tuổi thọ *** ** *
    Độ dày 1.2-1.7mm 1.2-1.3mm <1mm
    Bề mặt Giống da thật 90-95% Giống da thật 80-85% Giống da thật 60-70%
    Vẻ đẹp *** ** *
    Màu sắc Đa dạng Đa dạng Đa dạng

    Thông qua những so sánh nêu trên, có thể nhận thấy: Đứng sau Da Bò thật thì Da Microfiber, da công nghiệp PU là nhóm da nhân tạo có nhiều ưu điểm vượt trội. Đặc biệt, da Microfiber thân thiện và giống với da tự nhiên nhất. Đây cũng chính là lý do da Microfiber được sử dụng nhiều trong nội thất ô tô hạng sang và các đồ dùng cao cấp.

    Xưởng bọc ghế da ô tô chuyên nghiệp tại Hà Nội

    Về chúng tôi

    5000+

    Khách hàng thân thiết

    500+

    Diện tích nhà xưởng

    50+

    Cơ sở liên kết

    15+ Năm

    Kinh nghiệm